GIA CONG MAT BICH THEO YÊU CẦU

MAT BICH GIA RE, BẦU GIÁ RÊ

Danh mục

Trang chủ » Bầu giảm hàn inox Bầu giảm hàn inox » Bầu giảm hàn inox

  • Bầu giảm hàn inox

  • Giá: Liên hệ
  • Ngày đăng:28-04-2016
  • Lượt xem: 1766
  • Quy Cách: DN15 đến DN600

    Áp suất làm việc: SCH10S-SCH20S-SCH40S

    Vật Liệu: WP304/L,WP316/L

    Xuất Xứ: CHINA –TAIWAN –MALAYSIA, etc.

    Mô tả sản phẩm: Theo tiêu chuẩn ASTM A403-ASME B16.9

    Sử dụng: Năng lượng điện, dầu khí, hóa chất, đóng tầu, thiết bị nhiệt, làm giấy, hệ thống cấp thoát nước, đường ống pccc, thực phẩm, vv

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

REDUCERS, CONC. SCH 10 S  ASTM A403-ASME B16.9

Nominal

SCH 10 S

SCH 40 S

End to

Pipe

Outside

Wall

Outside

Wall

Outside

Wall

Outside

Wall

End

Siz

Diameter

Thickness       T

Diameter

Thickness       T

Diameter

Thickness       T

Diameter

Thickness       T

H

 

0D1

 

0D2

 

0D1

 

0D2

 

 

 

mm

mm

mm

mm

inch

¾ x ½

26.67

2.11

21.34

2.11

26.67

2.87

21.34

2.77

1.5

1 x ¾

33.4

2.77

26.67

2.11

33.4

3.38

26.67

2.87

2

1 x ½

2.77

21.34

2.11

33.4

3.38

21.34

2.77

2

1¼ x 1

42.16

2.77

33.4

2.77

42.16

3.56

33.4

2.38

2

1¼ x ¾

2.77

26.67

2.11

42.16

3.56

26.67

2.87

2

1¼ x ½

2.77

21.34

2.11

42.16

3.56

21.34

2.77

2

1½ x 1¼

48.26

2.77

42.16

2.77

48.26

3.68

42.16

3.56

2.5

1½ x 1

48.26

2.77

33.4

2.77

48.26

3.68

33.4

3.38

2.5

1½ x ¼

48.26

2.77

26.67

2.11

48.26

3.68

26.67

2.87

2.5

1½ x ½

48.26

2.77

21.34

2.11

48.26

3.68

21.34

2.77

2.5

2 x 1½

60.33

2.77

48.26

2.77

60.33

3.91

48.26

3.68

3

2 x 1¼

60.33

2.77

42.16

2.77

60.33

3.91

42.16

3.56

3

2 x 1

60.33

2.77

33.4

2.77

60.33

3.91

33.4

3.38

3

2 x ¾

60.33

2.77

26.67

2.11

60.33

3.91

26.67

2.87

3

2 x ½

60.33

2.77

21.34

2.11

60.33

3.91

21.34

2.77

3

2½ x 2

73.03

3.05

60.33

2.77

73.03

5.16

60.33

3.91

3.5

2½ x 1½

73.03

3.05

48.26

2.77

73.03

5.16

48.26

3.68

3.5

2¼ x 1¼

73.03

3.05

42.16

2.77

73.03

5.16

42.16

3.56

3.5

3 x 2½

88.9

3.05

73.03

3.05

88.9

5.49

73.03

5.16

3.5

3 x 2

88.9

3.05

60.33

2.77

88.9

5.49

60.33

3.91

3.5

3 x 1½

88.9

3.05

48.26

2.77

88.9

5.49

48.26

3.68

3.5

3 x 1¼

88.9

3.05

42.16

2.77

88.9

5.49

42.16

3.56

3.5

3 x 1

88.9

3.05

33.4

2.77

88.9

5.49

33.4

3.38

3.5

4 x 3

114.3

3.05

88.9

3.05

114.3

6.02

88.9

5.49

4

4 x 2½

114.3

3.05

73.03

3.05

114.3

6.02

73.03

5.16

4

4 x 2

114.3

3.05

60.33

2.77

114.3

6.02

60.33

3.91

4

4 x 1½

114.3

3.05

48.26

2.77

114.3

6.02

48.26

3.68

4

5 x 4

141.3

3.4

114.3

3.05

141.3

6.55

114.3

6.02

5

5 x 3

141.3

3.4

88.9

3.05

141.3

6.55

88.9

5.49

5

5 x 2½

141.3

3.4

73.03

3.05

141.3

6.55

73.03

5.16

5

6 x 5

168.28

3.4

141.3

3.4

168.28

7.11

141.3

6.55

5.5

6 x 4

168.28

3.4

114.3

3.05

168.28

7.11

114.3

6.02

5.5

6 x 3

168.28

3.4

88.9

3.05

168.28

7.11

88.9

5.49

5.5

8 x 6

219.08

3.76

168.28

3.4

219.08

8.18

168.28

7.11

6

8 x 5

219.08

3.76

141.3

3.4

219.08

8.18

141.3

6.55

6

8 x 4

219.08

3.76

114.3

3.05

219.08

8.18

114.3

6.02

6

10 x 8

273.05

4.19

219.08

3.76

273.05

9.27

219.08

8.18

7

10 x 6

273.05

4.19

168.28

3.4

273.05

9.27

168.28

7.11

7

10 x 5

273.05

4.19

141.3

3.4

273.05

9.27

141.3

6.55

7

12 x 10

323.85

4.57

273.05

4.19

323.85

9.53

273.05

9.27

8

12 x 8

323.85

4.57

219.08

3.76

323.85

9.53

219.08

8.18

8

12 x 6

323.85

4.57

168.28

3.4

323.85

9.53

168.28

7.11

8

CÔNG TY TNHH SX KD & XNK MINH HƯNG THUẬN
Địa chỉ:  E15/1B5, Ấp 5, Xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, TP. HCM 
Điện thoại:  097.113.2345 - 0946.845.805  -  0966.130.203  -  0938.310.692 (Mr Hưởng)

Email: minhhungthuan1@gmail.com  -  minhhungthuan.kinhdoanh@gmail.com
Websites: http://www.minhhungthuan.com/


CÔNG TY TNHH SX KD & XNK MINH HƯNG THUẬN Chuyên Cung Cấp: Ống Thép, Ống Inox, Van, Co, Tê, Bầu Giảm, Măng Sông,….Và 1 số phụ kiện đường ống khác.

 

 

Sản phẩm liên quan

Nội dung đang cập nhật...