Danh mục
Trang chủ » Mặt Bích » MẶT BÍCH RỖNG CAO CỔ ANSI » Mặt bích ANSI WNRF FLANGE
-
Mặt bích ANSI WNRF FLANGE
- Giá: Liên hệ
- Ngày đăng:07-11-2017
- Lượt xem: 4355
-
TÊN HÀNG: ANSI WNRF FLANGE – MẶT BÍCH RỖNG CAO CỔ WNRF ANSI
Kích thước: 1/2” – 80”
Tiêu chuẩn:
Tiêu chuẩn ASTM/ ASME A234 WPB-WPC
Tiêu chuẩn ANSI B16.5 – 2009
Tiêu chuẩn JIS B2220-2004
Tiêu chuẩn BS 1560 – 3.1- 1989, BS 4504
Tiêu chuẩn về độ dày:
Tiêu chuẩn Mỹ (ANSI): CLASS 150, CLASS 300, CLASS 400, CLASS 600.
Tiêu chuẩn Châu Âu (BS): PN 6, PN 10, PN 16, PN 25, PN 40.
Tiêu chuẩn Nhật (JIS): JIS 5k, JIS 10k, JIS 16K, JIS 20K.
Vật liệu: thép A105, Q345, SS400
Dạng bề mặt của mặt bích: Mặt phẳng (FF), Mặt lồi (RF).
Mặt bích thép theo tiêu chuẩn dùng để nối ống hoặc nối các phụ kiện vào đường ống, được dùng trong xử lí nước thải, dầu, hoá chất, lò hơi, khí, gas,….
THÔNG SỐ KĨ THUẬT :
Mặt bích Ansi #150 B16.5 WN RF
Mặt bích Ansi Class 150 B16.5 WN RF
Mặt bích Ansi #150 WN RF
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
ANSI /ASTM STANDARD - 150# WNRF |
||||||||||||
Nominal |
D |
C |
G |
H |
A |
do |
M |
t |
Holes |
h |
f |
KG |
Pipe Size |
||||||||||||
1/2" |
88.9 |
60.5 |
35.1 |
47.8 |
21.3 |
30.2 |
11.2 |
4 |
15.7 |
1.6 |
0.5 |
|
3/4" |
98.6 |
69.9 |
42.9 |
52.3 |
26.7 |
38.1 |
12.7 |
4 |
15.7 |
1.6 |
0.7 |
|
1" |
108 |
79.2 |
50.8 |
55.6 |
33.5 |
49.3 |
14.2 |
4 |
15.7 |
1.6 |
1 |
|
1.1/4" |
117.3 |
88.9 |
63.5 |
57.2 |
42.2 |
58.7 |
15.7 |
4 |
15.7 |
1.6 |
1.4 |
|
1.1/2" |
127 |
98.6 |
73.2 |
62 |
48.3 |
65 |
17.5 |
4 |
15.7 |
1.6 |
1.8 |
|
2" |
152.4 |
120.7 |
91.9 |
63.5 |
60.5 |
77.7 |
19.1 |
4 |
19.1 |
1.6 |
2.6 |
|
2.1/2" |
177.8 |
139.7 |
104.6 |
69.9 |
73.2 |
90.4 |
22.4 |
4 |
19.1 |
1.6 |
4.2 |
|
3" |
190.5 |
152.4 |
127 |
69.9 |
88.9 |
108 |
23.9 |
4 |
19.1 |
1.6 |
5 |
|
3.1/2" |
215.9 |
177.8 |
139.7 |
71.4 |
101.6 |
122.2 |
23.9 |
8 |
19.1 |
1.6 |
6.1 |
|
4" |
229.6 |
190.5 |
157.2 |
76.2 |
114.3 |
134.9 |
23.9 |
8 |
19.1 |
1.6 |
7 |
|
5" |
254 |
215.9 |
185.7 |
88.9 |
141.2 |
163.6 |
23.9 |
8 |
22.2 |
1.6 |
8.6 |
|
6" |
279.4 |
241.3 |
215.9 |
88.9 |
168.4 |
192 |
25.4 |
8 |
22.2 |
1.6 |
10.6 |
|
8" |
342.9 |
298.5 |
269.7 |
101.6 |
219.2 |
246.1 |
28.4 |
8 |
22.4 |
1.6 |
17.6 |
|
10" |
406.4 |
362 |
323.9 |
101.6 |
273.1 |
304.8 |
30.2 |
12 |
25.4 |
1.6 |
24 |
|
12" |
482.6 |
431.8 |
381 |
114.3 |
323.9 |
365.3 |
31.8 |
12 |
25.4 |
1.6 |
37 |
|
14" |
533.4 |
476.3 |
412.8 |
127 |
355.6 |
400.1 |
35.1 |
12 |
28.4 |
1.6 |
49 |
|
16" |
596.9 |
539.8 |
469.9 |
127 |
406.4 |
457.2 |
36.6 |
16 |
28.4 |
1.6 |
61 |
|
18" |
635 |
577.9 |
533.4 |
139.7 |
457.2 |
505 |
39.6 |
16 |
31.8 |
1.6 |
68 |
|
20" |
698.5 |
635 |
584.2 |
144.5 |
508 |
558.8 |
42.9 |
20 |
31.8 |
1.6 |
85 |
|
22" |
749.3 |
692.1 |
641.2 |
149.2 |
558.8 |
609.6 |
46 |
20 |
35.1 |
1.6 |
102 |
|
24" |
812.8 |
749.3 |
692.1 |
152.4 |
609.6 |
663.4 |
47.8 |
20 |
35.1 |
1.6 |
115 |
CÔNG TY TNHH SX KD & XNK MINH HƯNG THUẬN
Chuyên sản Xuất, Gia Công Mặt Bích, Mặt Bích Jis, Mặt Bích BS4504, Mặt Bích Ansi, Mặt Bích DIN, Mặt Bích Inox, Mặt Bích Thép, …Và Xuất Nhập Khẩu, Cung Cấp: Phụ Kiện DY BEND, Co, Tê, Côn, Giảm, Ống Thép, Ống Thép SeAh, Ống Thép Mạ Kẽm, Ống Thép Đen, Ống Thép Hàn, Ống Inox, Ống Thép Đúc, Ống Thép Không Gỉ, Van bi, Van Hơi Mặt Bích, Van Công Nghiệp, Van các loại, Co 90, Co 45, Co Đều, Co Giảm, các loại Co, Tê Hàn, Tê Ren, Tê đều, Tê Giảm, Giảm, Bầu, Côn, Côn Đều, Côn Giảm, Thập, Thập đều, Thập Giảm, Cút, BU, BuLong, Đại Ốc, Cap, Chén, Phụ Kiện PCCC và 1 số phụ kiện đường ống khác.