Mặt bích BS4504 PN25

Mặt bích BS4504 PN25

Danh mục

Trang chủ » Mặt Bích » Mặt Bích BS 4504 » Mặt bích BS4504 PN25

  • Mặt bích BS4504 PN25

  • Giá: Liên hệ
  • Ngày đăng:23-04-2016
  • Lượt xem: 3514
  • Mặt bích BS4504 PN25

    Bảo Hành: 12 tháng

    Quy Cách: DN10 đến DN2000

    Áp suất làm việc: PN25

    Vật Liệu: Thép carbon steel, SS400, Q235, A105, F304/L, F316/L

    Xuất Xứ: Minh Hưng Thuận - Vietnam-China,etc.

    Mô tả sản phẩm: Theo tiêu chuẩn BS4504-1969

    Sử dụng: Năng lượng điện, dầu khí, hóa chất, đóng tầu, thiết bị nhiệt, làm giấy, hệ thống cấp thoát nước, đường ống pccc, thực phẩm, vv

Mặt bích BS4504 PN25

Mặt bích theo tiêu chuẩn BS4504 PN25 được sản xuất bằng nhiều phương pháp khác nhau như: Đúc, hàn, Cắt tấm gia công tùy theo các loại size. Làm việc với áp suất làm việc 25kg/cm2 thường dùng cho các nhà thầu xây lắp đường ống cấp thoát nước sinh hoạt dân dụng , đòi hỏi chịu được áp lực trong lòng đất tránh bể vỡ dò gỉ trong khi vận hành cung cấp nước. Phù hợp cho kết nối đường ống tại những nơi có áp suất định danh không vượt quá 4.0 MPa.

 

Quy Trình Lắp rắp thông thường của mặt bích theo tiêu chuẩn BS4504 PN25

Mặt bích BS4504 PN25 có thể gắn vào hai đầu của một đoạn ống bắt bằng bu long ở giữa là gasket. Kết nối của nó đến hai đường ống khác biệt nhau, phụ kiện đường ống, thiết bị trước mỗi cố định trên một mặt bích giữa hai mặt bích tiêu chuẩn BS,  gắn kết với nhau bằng để hoàn thành kết nối. Các thành phần kết nối trong đường ống có thể được chia thành nhiều phụ kiện khác nhau : Co ,Tê, bầu giảm ,mặt bích, Van,vòng đệm, bulong ...

 
 

Thông Số Kỹ Thuật Mặt Bích BS 4504 PN25

Nominal

D

C

h

Holes

do

t

G

f

Pipe Size

10

90

60

14

4

18

14

40

2

15

95

65

14

4

22

14

45

2

 20

105

75

14

4

27

16

58

2

 25

115

85

14

4

34.5

16

68

2

 32

140

100

18

4

43.5

18

78

3

 40

150

110

18

4

49.5

18

88

3

 50

165

125

18

4

61.5

20

102

3

 65

185

145

18

4

77.5

22

122

3

 80

200

160

18

8

90.5

24

138

3

 100

235

190

22

8

116

26

162

3

 125

270

220

26

8

141.5

28

188

3

 150

300

250

26

8

170.5

30

218

3

 200

360

310

26

12

221.5

32

278

3

 250

425

370

30

12

276.5

35

335

4

 300

485

430

30

12

327.5

38

395

4

 350

555

490

33

16

359.5

42

450

4

 400

620

550

36

16

411

46

505

4

 450

670

600

36

20

462

50

555

4

 500

730

660

36

20

513.5

56

615

5

 600

845

770

39

20

616.5

68

720

5

 700

960

875

42

24

-

-

820

5

 800

1085

990

48

24

-

-

930

5

 900

1185

1090

48

28

-

-

1030

5

 1000

1320

1210

56

28

-

-

1140

5

 1200

1530

1420

56

32

-

-

1350

5

 1400

1755

1640

62

36

-

-

1560

5

 1600

1975

1860

62

40

-

-

1780

5

 1800

2185

2070

70

44

-

-

1985

5

 2000

2425

2300

70

48

-

-

2210

5