Danh mục
Trang chủ » Mặt Bích » Mặt Bích DIN » Mặt Bích DIN 2541 PN6
-
Mặt Bích DIN 2541 PN6
- Giá: Liên hệ
- Ngày đăng:19-03-2022
- Lượt xem: 2154
-
Mặt bích DIN 2541 PN6
Quy Cách: DN15 đến DN2000
Áp suất làm việc: PN6
Vật Liệu: Thép carbon steel, SS400, Q235, A105, F304/L, F316/L
Sử dụng: Năng lượng điện, dầu khí, hóa chất, đóng tầu, thiết bị nhiệt, làm giấy, hệ thống cấp thoát nước, đường ống pccc, thực phẩm, vv
Mặt Bích DIN 2541 PN6
Mặt Bích DIN 2541 PN6 áp suất làm việc 16kg/cm2 thường dùng trong các công trình xây lắp đường ống cấp thoát nước sinh hoạt dân dụng , đòi hỏi chịu dưỡc áp lực trong lòng đất tránh bể vỡ dò gỉ trong khi vận hành cung cấp nước.
Quy Trình Sản Xuất Mặt Bích Theo Tiêu Chuẩn DIN 2541 PN6
Mặt Bích DIN 2541 PN6 thường được sản xuất theo phương pháp đúc bán thành phẩm trước rồi sau đó mới gia công hoàn thiện , các cơ sở nhỏ lẻ thuờng dùng phương pháp gia công độ chính xác thấp , giá thành cao hơn so với công nghệ đúc , có đường kính dao động trong khoảng kích thước từ 3/8" tới 80" ,đường kính danh nghĩa là DN10 tới DN2000. phù hợp cho kết nối đường ống tại những nơi có áp suất định danh không vượt quá 2.5 MPa.
CÔNG TY TNHH SX KD & XNK MINH HƯNG THUẬN là nhà sản xuất mặt bích theo tiêu chuẩn DIN 2541 PN6:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MẶT BÍCH DIN 2541 PN6:
DIN STANDARD - PN6 - 2641 LJFF |
|||||||||
Nominal Pipe Size |
OD |
Dia. of Bore |
D |
t |
C |
X |
N.0 |
h |
KG |
ISO |
ISO |
||||||||
DIN |
DIN |
||||||||
do |
|||||||||
10 |
17.2 |
19 |
75 |
10 |
50 |
2 |
4 |
11 |
0.298 |
14 |
16 |
||||||||
15 |
21.3 |
24 |
80 |
10 |
55 |
2 |
4 |
11 |
0.337 |
20 |
22 |
||||||||
20 |
16.9 |
30 |
90 |
10 |
65 |
2 |
4 |
11 |
0.418 |
25 |
28 |
||||||||
25 |
33.7 |
36 |
100 |
12 |
75 |
3 |
4 |
11 |
0.62 |
30 |
33 |
||||||||
32 |
42.4 |
46 |
120 |
12 |
90 |
3 |
4 |
14 |
0.874 |
38 |
42 |
||||||||
40 |
48.3 |
54 |
130 |
12 |
100 |
33 |
4 |
14 |
1.01 |
44.5 |
50 |
||||||||
50 |
60.3 |
65 |
140 |
12 |
110 |
3 |
4 |
14 |
1.12 |
57 |
62 |
||||||||
65 |
76.1 |
81 |
160 |
12 |
130 |
3 |
4 |
14 |
1.35 |
- |
- |
||||||||
80 |
88.9 |
94 |
190 |
14 |
150 |
3 |
4 |
18 |
2.24 |
- |
- |
||||||||
100 |
114.3 |
119 |
210 |
14 |
170 |
3 |
4 |
18 |
2.59 |
108 |
113 |
||||||||
125 |
139.7 |
145 |
240 |
14 |
200 |
3 |
8 |
18 |
3.1 |
133 |
138 |
||||||||
150 |
168.3 |
173 |
265 |
14 |
225 |
3 |
8 |
18 |
3.52 |
159 |
164 |
||||||||
200 |
219.1 |
225 |
320 |
16 |
280 |
3 |
8 |
18 |
4.98 |
- |
- |
||||||||
250 |
273 |
279 |
375 |
20 |
335 |
3 |
12 |
18 |
7.67 |
267 |
273 |
||||||||
300 |
323.9 |
329 |
440 |
24 |
395 |
4 |
12 |
22 |
12.3 |
- |
- |
||||||||
350 |
355.6 |
362 |
490 |
26 |
445 |
4 |
12 |
22 |
15.1 |
368 |
374 |
||||||||
400 |
406.4 |
413 |
540 |
28 |
495 |
4 |
16 |
22 |
17.7 |
419 |
426 |
||||||||
450 |
457 |
467 |
595 |
30 |
550 |
4 |
16 |
22 |
20.4 |
- |
- |
||||||||
500 |
508 |
517 |
645 |
32 |
600 |
4 |
20 |
22 |
25.4 |
HÌNH ẢNH MẶT BÍCH DIN 2633 PN16: