Danh mục
Trang chủ » Mặt Bích » Mặt Bích DIN » Mặt Bích DIN 2633 PN16
-
Mặt Bích DIN 2633 PN16
- Giá: Liên hệ
- Ngày đăng:19-03-2022
- Lượt xem: 1140
-
Mặt Bích DIN 2633 PN16
Bảo Hành: 12 tháng
Quy Cách: DN10 đến DN2500
Áp suất làm việc: 16kg/cm2
Vật Liệu: Thép carbon steel, SS400, Q235, A105, F304 / L, F316 / L
Xuất Xứ: Minh Hưng Thuận - Vietnam-China,etc.
Kho Hàng: còn hàng
Mô tả sản phẩm: Theo tiêu chuẩn JIS B2220-2004
Sử dụng: Năng lượng điện, dầu khí, khí tự nhiên, hóa chất, đóng tầu, thiết bị nhiệt, làm giấy, hệ thống cấp thoát nước, đường ống pccc, ngành công nghiệp, thực phẩm, đóng tàu, và hệ thống lạnh,vv
Mặt Bích DIN 2633 PN16
Mặt Bích DIN 2633 PN16 áp suất làm việc 16kg/cm2 thường dùng trong các công trình xây lắp đường ống cấp thoát nước sinh hoạt dân dụng , đòi hỏi chịu dưỡc áp lực trong lòng đất tránh bể vỡ dò gỉ trong khi vận hành cung cấp nước.
Quy Trình Sản Xuất Mặt Bích Theo Tiêu Chuẩn DIN 2633 PN16
Mặt Bích DIN 2633 PN16 thường được sản xuất theo phương pháp đúc bán thành phẩm trước rồi sau đó mới gia công hoàn thiện , các cơ sở nhỏ lẻ thuờng dùng phương pháp gia công độ chính xác thấp , giá thành cao hơn so với công nghệ đúc , có đường kính dao động trong khoảng kích thước từ 3/8" tới 80" ,đường kính danh nghĩa là DN10 tới DN2000. phù hợp cho kết nối đường ống tại những nơi có áp suất định danh không vượt quá 2.5 MPa.
CÔNG TY TNHH SX KD & XNK MINH HƯNG THUẬN là nhà sản xuất mặt bích theo tiêu chuẩn DIN 2633 PN16:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
DIN STANDARD - PN16 - 2633 WNRF |
||||||||||||||
Nominal Bores |
Outside Dia. |
Dia. of Bore |
D |
t |
C |
H |
S |
R |
H1 |
G |
f |
Holes |
h |
KG |
ISO |
ISO |
|||||||||||||
DIN |
DIN |
|||||||||||||
|
do |
|||||||||||||
10 |
17.2 |
13.6 |
90 |
14 |
60 |
35 |
1.8 |
4 |
6 |
40 |
2 |
4 |
14 |
0.58 |
14 |
10.4 |
|||||||||||||
15 |
21.3 |
17.3 |
95 |
14 |
65 |
35 |
2 |
4 |
6 |
45 |
2 |
4 |
14 |
0.648 |
20 |
16 |
|||||||||||||
20 |
26.9 |
22.3 |
105 |
16 |
75 |
38 |
2.3 |
4 |
6 |
58 |
2 |
4 |
14 |
0.952 |
25 |
20.4 |
|||||||||||||
25 |
33.7 |
28.5 |
115 |
16 |
85 |
38 |
2.6 |
4 |
6 |
68 |
2 |
4 |
14 |
1.14 |
30 |
24.8 |
|||||||||||||
32 |
42.4 |
37.2 |
140 |
16 |
100 |
40 |
2.6 |
6 |
6 |
78 |
2 |
4 |
18 |
1.69 |
38 |
32.8 |
|||||||||||||
40 |
48.3 |
43.1 |
150 |
16 |
110 |
42 |
2.6 |
6 |
7 |
88 |
3 |
4 |
18 |
1.86 |
44.5 |
39.3 |
|||||||||||||
50 |
60.3 |
54.4 |
165 |
18 |
125 |
45 |
2.9 |
6 |
8 |
102 |
3 |
4 |
18 |
2.53 |
57 |
51.2 |
|||||||||||||
65 |
76.1 |
70.3 |
185 |
18 |
145 |
45 |
2.9 |
6 |
10 |
122 |
3 |
4 |
18 |
3.06 |
80 |
88.9 |
82.5 |
200 |
20 |
160 |
50 |
3.2 |
8 |
10 |
138 |
3 |
8 |
18 |
3.7 |
100 |
114.3 |
107.1 |
220 |
20 |
180 |
52 |
3.6 |
8 |
12 |
158 |
3 |
8 |
18 |
4.62 |
108 |
100.8 |
|||||||||||||
125 |
139.7 |
131.7 |
250 |
22 |
210 |
55 |
4 |
8 |
12 |
188 |
3 |
8 |
18 |
6.3 |
133 |
125 |
|||||||||||||
150 |
168.3 |
159.3 |
285 |
22 |
240 |
55 |
4.5 |
10 |
12 |
212 |
3 |
8 |
22 |
7.75 |
159 |
150 |
|||||||||||||
200 |
219.1 |
207.3 |
340 |
24 |
295 |
62 |
5.9 |
10 |
16 |
268 |
3 |
12 |
22 |
11 |
250 |
273 |
260.4 |
405 |
26 |
355 |
70 |
6.3 |
12 |
16 |
320 |
3 |
12 |
26 |
15.6 |
267 |
254.4 |
|||||||||||||
300 |
323.9 |
309.7 |
460 |
28 |
410 |
78 |
7.1 |
12 |
16 |
378 |
4 |
12 |
26 |
22 |
350 |
355.6 |
339.6 |
520 |
30 |
470 |
82 |
8 |
12 |
16 |
438 |
4 |
16 |
26 |
31.2/28.8 |
368 |
352 |
|||||||||||||
400 |
406.4 |
390.4 |
580 |
32 |
525 |
85 |
8 |
12 |
16 |
490 |
4 |
16 |
30 |
36.3/39.3 |
419 |
403 |
|||||||||||||
500 |
508 |
492 |
715 |
34 |
650 |
90 |
8 |
12 |
16 |
610 |
4 |
20 |
33 |
61 |
600 |
610 |
592.4 |
840 |
36 |
770 |
95 |
8.8 |
12 |
18 |
725 |
5 |
20 |
36 |
75.4 |
700 |
711 |
693.4 |
910 |
36 |
840 |
100 |
8.8 |
12 |
18 |
795 |
5 |
24 |
36 |
77 |
800 |
813 |
793 |
1025 |
38 |
950 |
105 |
10 |
12 |
20 |
900 |
5 |
24 |
39 |
101 |
900 |
914 |
894 |
1125 |
40 |
1050 |
110 |
10 |
12 |
20 |
1000 |
5 |
28 |
39 |
122 |
1000 |
1016 |
996 |
1255 |
42 |
1170 |
120 |
10 |
16 |
22 |
1115 |
5 |
28 |
42 |
162 |
HÌNH ẢNH MẶT BÍCH DIN 2633 PN16: