Mặt bích JIS 16K, GIA CONG MAT BICH THEO YÊU CẦU

Mặt bích JIS 16K, MAT BICH GIA RE

Danh mục

Trang chủ » Mặt Bích » Mặt Bích JIS » Mặt Bích JIS 16K

  • Mặt Bích JIS 16K

  • Giá: Liên hệ
  • Ngày đăng:23-04-2016
  • Lượt xem: 4549
  • Mặt bích JIS 16K

    Bảo Hành: 12 tháng

    Quy Cách: DN10 đến DN2000

    Áp suất làm việc: 16kg/cm2

    Vật Liệu: Thép carbon steel, SS400, Q235, A105, F304 / L, F316 / L

    Xuất Xứ: Minh Hưng Thuận - Vietnam-China,etc.

    Kho Hàng: còn hàng

    Mô tả sản phẩm: Theo tiêu chuẩn JIS B2220-2004

    Sử dụng: Năng lượng điện, dầu khí, khí tự nhiên, hóa chất, đóng tầu, thiết bị nhiệt, làm giấy, hệ thống cấp thoát nước, đường ống pccc, ngành công nghiệp, thực phẩm, đóng tàu, và hệ thống lạnh,vv

Mặt bích JIS 16K

CÔNG TY TNHH SX KD & XNK MINH HƯNG THUẬN Chuyên Sản Xuất và Gia Công Mặt Các Loại:

-   Mặt Bích JIS:

                   +    JIS 5K

                   +    JIS 10K

                   +    Mặt bích JIS 16K

                   +    JIS 20K

-   Mặt Bích BS 4504:

                   +    BS 4504 PN6

                   +    BS 4504 PN10

                   +    BS 4504 PN16

                   +    BS 4504 PN25

                   +    BS 4504 PN40

-   Mặt Bích ANSI B16.5:

                   +    ANSI CLASS 150 (RF, SO RF, WN RF, SW RF,...)

                   +    ANSI CLASS 300 (RF, SO RF, WN RF, SW RF,...)

                   +    ANSI CLASS 600 (RF, SO RF, WN RF, SW RF,...)

                   +    ANSI CLASS 900 (RF, SO RF, WN RF, SW RF,...)

                   +    ANSI CLASS 1500 (RF, SO RF, WN RF, SW RF,...)

                   +    ANSI CLASS 3000 (RF, SO RF, WN RF, SW RF,...)

                   +    ANSI CLASS 6000 (RF, SO RF, WN RF, SW RF,...)

                   +    ANSI CLASS 9000 (RF, SO RF, WN RF, SW RF,...)

-   Mặt Bích DIN:

                   +    DIN PN6

                   +    DIN PN10

                   +    DIN PN16

                   +    DIN PN25

                   +    DIN PN40

 

CÔNG TY TNHH SX KD & XNK MINH HƯNG THUẬN Xin gửi đến quý khách thông số kỹ thuật mặt bích JIS 16K như sau:

MÔ TẢ CHI TIẾT SẢN PHẦM

STT

Size

Thông số kỹ thuật mặt bích tiêu chuẩn JIS 16K

Trọng lượng

Inch

mm

ĐKN

Tâm lỗ

Lỗ thoát

Độ dày

Số lỗ

ĐK lỗ bulông

Kg/cái

1

3\8

10

90

65 18 12 4 15 0.5

2

1\2

15

95

70 22.5 12 4 15 0.6

3

3\4

20

100

75 28 14 4 15 0.7

4

1

25

125

90 34.5 14 4 19 1.1

5

11\4

32

135

100 43.5 16 4 19 1.5

6

11\2

40

140

105 50 16 4 19 1.6

7

2

50

155

120 61.5 16 8 19 1.8

8

21\2

65

175

140 77.5 18 8 19 2.5

9

3

80

200 160 90 20 8 22 3.5

10

4

100

225 185 116 22 8 22 4.5

11

5

125

270 225 142 22 8 25 6.5

12

6

150

305 260 167 24 12 25 8.7

13

8

200

350 305 218 26 12 25 10.9

14

10

250

430 380 270 28 12 29 18.0

15

12

300

480 430 320 30 16 29 21.5

16

14

350

540 480 358 34 16 32 30.8

17

16

400

605 540 409 38 16 35 42.8

18

18

450

675 605 459 40 20 35 55.1

19

20

500

730 660 510 42 20 35 65.1
20 22 550 795 720 561 42 20 38 77.9
 

 

BẢNG GIÁ MẶT BÍCH JIS 16K: