Mặt Bích JIS 10K

Thông Số Kỹ Thuật Mặt Bích JIS 10K

Danh mục

  • Thông Số Kỹ Thuật Mặt Bích JIS 10K

  • Giá: Liên hệ
  • Ngày đăng:28-04-2016
  • Lượt xem: 5811
  • Mặt bích JIS 10K

    Bảo Hành: 12 tháng

    Quy Cách: DN10 đến DN1500

    Áp suất làm việc: 10kg/cm2

    Vật Liệu: Thép carbon steel, SS400, Q235, A105, F304 / L, F316 / L

    Xuất Xứ: Vietnam-China,etc.

    Kho Hàng: còn hàng

    Mô tả sản phẩm: Theo tiêu chuẩn JIS B2220-2004

    Sử dụng: Năng lượng điện, dầu khí, khí tự nhiên, hóa chất, đóng tầu, thiết bị nhiệt, làm giấy, hệ thống cấp thoát nước, đường ống pccc, ngành công nghiệp, thực phẩm, đóng tàu, và hệ thống lạnh,vv

THÔNG SỐ KỸ THUẬT MẶT BÍCH JIS 10K: 

JIS STANDARD - 10K PL-RF/FF

Pipe Size

D

C

h

Holes

do

f

t

G

(inch)

(mm)

3/8"

10

90

65

15

4

17.8

1

12

46

1/2"

15

95

70

15

4

22.2

1

12

51

3/4"

20

100

75

15

4

27.7

1

14

56

1"

25

125

90

19

4

34.5

1

14

67

1.1/4"

32

135

100

19

4

43.2

2

16

76

1.1/2"

40

140

105

19

4

49.1

2

16

81

2"

50

155

120

19

4

61.1

2

16

96

2.1/2"

65

175

140

19

4

77.1

2

18

116

3"

80

185

150

19

8

90

2

18

126

3.1/2"

90

195

160

19

8

102.6

2

18

136

4"

100

210

175

23

8

115.4

2

18

151

5"

125

250

210

23

8

141.2

2

20

182

6"

150

280

240

23

8

166.6

2

22

212

7"

175

305

265

23

12

192.1

2

22

237

8"

200

330

290

23

12

218

2

22

262

9"

225

350

310

23

12

243.7

2

22

282

10"

250

400

355

25

12

269.5

2

24

324

12"

300

445

400

25

16

321

3

24

368

14'

350

490

445

25

16

358.1

3

26

413

16"

400

560

510

27

16

409

3

28

475

18"

450

620

565

27

20

460

3

30

530

20"

500

675

620

27

20

511

3

30

585

22"

550

745

680

33

20

562

3

32

640

24"

600

795

730

33

24

613

3

32

690

26"

650

845

780

33

24

664

3

34

740

28"

700

905

840

33

24

715

3

34

800

30"

750

970

900

33

24

766

3

36

855

32"

800

1020

950

33

28

817

3

36

905

34"

850

1070

1000

33

28

868

3

36

955

36"

900

1120

1050

33

28

919

3

38

1005

40"

1000

1235

1160

39

28

1021

3

40

1110

44"

1100

1345

1270

39

28

1122

3

42

1220

48"

1200

1465

1380

39

32

1224

3

44

1325

54"

1350

1630

1540

45

36

1376

3

48

1480

60"

1500

1795

1700

45

40

1529

3

50

1635

BẢNG GIÁ MẶT BÍCH JIS 10K: