Mặt Bích JIS 20K

Thông Số Kỹ Thuật Mặt Bích JIS 20K

Danh mục

  • Thông Số Kỹ Thuật Mặt Bích JIS 20K

  • Giá: Liên hệ
  • Ngày đăng:28-04-2016
  • Lượt xem: 2913
  • Mặt bích JIS 20K

    Bảo Hành: 12 tháng

    Quy Cách: DN10 đến DN2000

    Áp suất làm việc: 20kg/cm2

    Vật Liệu: Thép carbon steel, SS400, Q235, A105, F304 / L, F316 / L

    Xuất Xứ: Minh Hưng Thuận - Vietnam-China,etc.

    Mô tả sản phẩm: Theo tiêu chuần JIS B2220-2014

    Sử dụng: Năng lượng điện, dầu khí, khí tự nhiên, hóa chất, đóng tầu, thiết bị nhiệt, làm giấy, hệ thống cấp thoát nước, đường ống pccc, ngành công nghiệp, thực phẩm, đóng tàu, và hệ thống lạnh,vv

Mặt bích JIS 20K

Công Ty TNHH SX KD & XNK Minh Hưng Thuận Chuyên Sản Xuất và Gia Công Mặt Các Loại:

-   Mặt Bích JIS:

                   +    JIS 5K

                   +    JIS 10K

                   +    JIS 16K

                   +    MẶT BÍCH JIS 20K

-   Mặt Bích BS 4504:

                   +    BS 4504 PN6

                   +    BS 4504 PN10

                   +    BS 4504 PN16

                   +    BS 4504 PN25

                   +    BS 4504 PN40

-   Mặt Bích ANSI B16.5:

                   +    ANSI CLASS 150 (RF, SO RF, WN RF, SW RF,...)

                   +    ANSI CLASS 300 (RF, SO RF, WN RF, SW RF,...)

                   +    ANSI CLASS 600 (RF, SO RF, WN RF, SW RF,...)

                   +    ANSI CLASS 900 (RF, SO RF, WN RF, SW RF,...)

                   +    ANSI CLASS 1500 (RF, SO RF, WN RF, SW RF,...)

                   +    ANSI CLASS 3000 (RF, SO RF, WN RF, SW RF,...)

                   +    ANSI CLASS 6000 (RF, SO RF, WN RF, SW RF,...)

                   +    ANSI CLASS 9000 (RF, SO RF, WN RF, SW RF,...)

-   Mặt Bích DIN:

                   +    DIN PN6

                   +    DIN PN10

                   +    DIN PN16

                   +    DIN PN25

                   +    DIN PN40

 

Công Ty TNHH SX KD & XNK Minh Hưng Thuận Xin gửi đến quý khách thông số kỹ thuật mặt bích JIS 20K như sau:

STT

Size

Thông số kỹ thuật mặt bích tiêu chuẩn JIS 20K

Trọng lượng

Inch

mm

ĐKN

Tâm lỗ

Lỗ thoát

Độ dày

Số lỗ

ĐK lỗ bulông

Kg/cái

1

38

10

90

65 18 14 4 15 0.6

2

1

15

95

70 22.5 14 4 15 0.7

3

3

20

100

75 28 16 4 15 0.8

4

1

25

125

90 34.5 16 4 19 1.3

5

11

32

135

100 43.5 18 4 19 1.6

6

11

40

140

105 50 18 4 19 1.7

7

2

50

155

120 61.5 18 8 19 1.9

8

21

65

175

140 77.5 20 8 19 2.6

9

3

80

200 160 90 22 8 23 3.8

10

4

100

225 185 116 24 8 23 4.9

11

5

125

270 225 142 26 8 25 7.8

12

6

150

305 260 167 28 12 25 10.1

13

8

200

350 305 218 30 12 25 12.6

14

10

250

430 380 270 34 12 27 21.9

15

12

300

480 430 320 36 16 27 25.8

16

14

350

540 480 358 40 16 33 36.2

17

16

400

605 540 409 46 16 33 51.7

18

18

450

675 605 459 48 20 33 66.1

19

20

500

730 660 510 50 20 33 77.4

 

Hình ảnh Mặt Bích JIS 20K:

 

BẢNG GIÁ MẶT BÍCH JIS 20K: