GIA CONG MAT BICH THEO YÊU CẦU

MAT BICH GIA RE

Danh mục

Trang chủ » Bầu giảm lệch tâm ASTM » Bầu giảm lệch tâm ASTM

  • Bầu giảm lệch tâm ASTM

  • Giá: Liên hệ
  • Ngày đăng:28-04-2016
  • Lượt xem: 1597
  • Áp suất làm việc: SCH40-SCH80-SCH160

    Vật Liệu: ASTM A234

    Xuất Xứ: CHINA-TAIWAN-JAPAN-KOREA

    Kho Hàng: Còn hàng

    Mô tả sản phẩm: Theo tiêu chuẩn: ASME B16.9 A234 WPB

    Sử dụng: Năng lượng điện, dầu khí, khí tự nhiên, hóa chất, đóng tầu, thiết bị nhiệt, làm giấy, hệ thống cấp thoát nước, đường ống pccc thực phẩm, đóng tàu, và hệ thống lạnh,vv

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

Dimensions Butt Weld Reducers Ecc ASME B16.9

NPS

O.D.

O.D.

Length

NPS

O.D.

O.D.

Length

NPS

O.D.

O.D.

Length

D

D1

H

D

D1

H

 

D

D1

H

3/4 x 1/2

26.7

21.3

38

12 x 5

323.9

141.3

203

30 x 24

762

610

610

1 x 1/2

33.4

21.3

51

12 x 6

323.9

168.3

203

30 x 26

762

660

610

1 x 3/4

33.4

26.7

51

12 x 8

323.9

219.1

203

30 x 28

762

711

610

1¼ x 1/2

42.2

21.3

51

12 x 10

323.9

273

203

32 x 24

813

610

610

1¼ x 3/4

42.2

26.7

51

14 x 6

355.6

168.3

330

32 x 26

813

660

610

1¼ x 1

42.2

33.4

51

14 x 8

355.6

219.1

330

32 x 28

813

711

610

1½ x 1/2

48.3

21.3

64

14 x 10

355.6

273

330

32 x 30

813

762

610

1½ x 3/4

48.3

26.7

64

14 x 12

355.6

323.9

330

34 x 24

864

610

610

1½ x 1

48.3

33.4

64

16 x 8

406.4

219

356

34 x 26

864

660

610

1½ x 1¼

48.3

42.2

64

16 x 10

406.4

273

356

34 x 30

864

762

610

2 x 3/4

60.3

26.7

76

16 x 12

406.4

323.9

356

34 x 32

864

813

610

2 x 1

60.3

33.4

76

16 x 14

406.4

355.6

356

36 x 24

914

610

610

2 x 1¼

60.3

42.2

76

18 x 10

457

273

381

36 x 26

914

660

610

2 x 1½

60.3

48.3

76

18 x 12

457

323.9

381

36 x 30

914

762

610

2½ x 1

73

33.4

89

18 x 14

457

355.6

381

36 x 32

914

813

610

2½ x 1¼

73

42.2

89

18 x 16

457

406.4

381

36 x 34

914

864

610

2½ x 1½

73

48.3

89

20 x 12

508

323.9

508

38 x 26

965

660

610

2½ x 2

73

60.3

89

20 x 14

508

355.6

508

38 x 28

965

711

610

3 x 1¼

88.9

42.2

89

20 x 16

508

406.4

508

38 x 30

965

762

610

3 x 1½

88.9

48.3

89

20 x 18

508

457

508

38 x 32

965

813

610

3 x 2

88.9

60.3

89

22 x 14

559

355.6

508

38 x 34

965

864

610

3 x 2½

88.9

73

89

22 x 16

559

406.4

508

38 x 36

965

914

610

3½ x 1¼

101.6

42.2

102

22 x 18

559

457

508

40 x 30

1016

762

610

3½ x 1½

101.6

48.3

102

22 x 20

559

508

508

40 x 32

1016

813

610

3½ x 2

101.6

60.3

102

24 x 16

610

406.4

508

40 x 34

1016

864

610

3½ x 2½

101.6

73

102

24 x 18

610

457

508

40 x 36

1016

914

610

3½ x 3

101.6

88.9

102

24 x 20

610

508

508

40 x 38

1016

965

610

4 x 1½

114.3

48.3

102

24 x 22

610

559

508

42 x 30

1067

762

610

4 x 2

114.3

60.3

102

26 x 18

660

457

610

42 x 32

1067

813

610

4 x 2½

114.3

73

102

20 x 12

508

323.9

508

42 x 34

1067

864

610

4 x 3

114.3

88.9

102

20 x 14

508

355.6

508

42 x 36

1067

914

610

4 x 3½

114.3

101.6

102

20 x 16

508

406.4

508

42 x 38

1067

965

610

5 x 2

141.3

60.3

127

20 x 18

508

457

508

42 x 40

1067

1016

610

5 x 2½

141.3

73

127

22 x 14

559

355.6

508

44 x 36

1118

914

610

5 x 3

141.3

88.9

127

22 x 16

559

406.4

508

44 x 38

1118

965

610

5 x 3½

141.3

101.6

127

22 x 18

559

457

508

44 x 40

1118

1016

610

5 x 4

141.3

114.3

127

22 x 20

559

508

508

44 x 42

1118

1067

610

6 x 2½

168.3

73

140

24 x 16

610

406.4

508

46 x 38

1168

965

711

6 x 3

168.3

88.9

140

24 x 18

610

457

508

46 x 40

1168

1016

711

6 x 3½

168.3

101.6

140

24 x 20

610

508

508

46 x 42

1168

1067

711

6 x 4

168.3

114.3

140

24 x 22

610

559

508

46 x 44

1168

1118

711

6 x 5

168.3

141.3

140

26 x 18

660

457

610

48 x 40

1219

1016

711

8 x 3½

219.1

101.6

152

26 x 20

660

508

610

48 x 42

1219

1067

711

8 x 4

219.1

114.3

152

26 x 22

660

559

610

48 x 44

1219

1118

711

8 x 5

219.1

141.3

152

26 x 24

660

610

610

48 x 46

1219

1168

711

8 x 6

219.1

168.3

152

28 x 18

711

457

610

-

 -

10 x 4

273

114.3

178

28 x 20

711

508

610

 -

 -

 -

10 x 5

273

141.3

178

28 x 24

711

610

610

 -

 -

 -

10 x 6

273

168.3

178

28 x 26

711

660

610

 -

 -

 -

 -

10 x 8

273

219.1

178

30 x 20

762

508

610

 -

 -

 -

 -

Dung dai độ dày : + không qui định, - 15%    

Dung sai đường kính : ĐK đến 15mm đến 1.1/2” ± 1/64"; ĐK từ 2" trở lên ± 5

 

Carbon Steel

Chemical composition(%)

ASTM A234

C

Mn

P

S

Si

Cr

Mo

Yield Strength

Tensile Strength

[MPa]

[MPa]

WP11 CL1

0.05-0.15

0.30-0.60

0.03

0.03

0.50-1.00

1.00-1.50

0.44-0.65

415-585

520-690

WP11 CL2

0.05-0.20

0.30-0.80

0.04

0.04

0.50-1.00

1.00-1.50

0.44-0.65

205

310

 

CÔNG TY TNHH SX KD & XNK MINH HƯNG THUẬN
Địa chỉ:  E15/1B5, Ấp 5, Xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, TP. HCM 
Điện thoại:  097.113.2345 - 0946.845.805  -  0966.130.203  -  0938.310.692 (Mr Hưởng)

Email: minhhungthuan1@gmail.com  -  minhhungthuan.kinhdoanh@gmail.com
Websites: http://www.minhhungthuan.com/


CÔNG TY TNHH SX KD & XNK MINH HƯNG THUẬN Chuyên Cung Cấp: Ống Thép, Ống Inox, Van, Co, Tê, Bầu Giảm, Măng Sông,….Và 1 số phụ kiện đường ống khác.

Sản phẩm liên quan

Nội dung đang cập nhật...