Danh mục
Trang chủ » Mặt Bích » Mặt Bích BS 4504 » Mặt bích BS4504 PN6
-
Mặt bích BS4504 PN6
- Giá: Liên hệ
- Ngày đăng:23-04-2016
- Lượt xem: 2983
-
Mặt bích BS4504 PN6
Bảo Hành: 12 tháng
Quy Cách: DN10 đến DN2000
Áp suất làm việc: PN6
Vật Liệu: Thép carbon steel, SS400, Q235, A105, F304 / L, F316 / L
Xuất Xứ: Minh Hưng Thuận - Vietnam-China,etc.
Kho Hàng: còn hàng
Mô tả sản phẩm: Theo tiêu chuẩn BS4504-1969
Sử dụng: Năng lượng điện, dầu khí, khí tự nhiên, hóa chất, đóng tầu, thiết bị nhiệt, làm giấy, hệ thống cấp thoát nước, đường ống pccc thực phẩm, đóng tàu, và hệ thống lạnh,vv
Mặt bích thép BS4504 PN6 áp suất làm việc 6kg/cm2 thường dùng trong các công trình xây lắp đường ống cấp thoát nước sinh hoạt dân dụng , Thường được dùng trong các hệ thống đóng tàu và đồng thời đòi hỏi chịu được áp lực trong lòng đất, tránh bể vỡ dò gỉ trong khi vận hành cung cấp nước. Có đường kính dao động trong khoảng kích thước từ 3/8" tới 80" ,đường kính danh nghĩa là DN10 tới DN2000. phù hợp cho kết nối đường ống tại những nơi có áp suất định danh không vượt quá 1.0 MPa.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MẶT BÍCH BS 4504 PN6:
BS STANDARD - BS 4504 - PN6 PLRF/FF |
||||||||
Nominal |
D |
C |
h |
Holes |
do |
t |
G |
f |
Pipe Size |
||||||||
10 |
75 |
50 |
11 |
4 |
18 |
12 |
35 |
2 |
15 |
80 |
55 |
11 |
4 |
22 |
12 |
40 |
2 |
20 |
90 |
65 |
11 |
4 |
27.5 |
14 |
50 |
2 |
25 |
100 |
75 |
11 |
4 |
34.5 |
14 |
60 |
2 |
32 |
120 |
90 |
14 |
4 |
43.5 |
16 |
70 |
2 |
40 |
130 |
100 |
14 |
4 |
49.5 |
16 |
80 |
2 |
50 |
140 |
110 |
14 |
4 |
61.5 |
16 |
90 |
3 |
65 |
160 |
130 |
14 |
4 |
77.5 |
16 |
110 |
3 |
80 |
190 |
150 |
18 |
4 |
90.5 |
18 |
128 |
3 |
100 |
210 |
170 |
18 |
4 |
116 |
18 |
148 |
3 |
125 |
240 |
200 |
18 |
8 |
141.5 |
20 |
178 |
3 |
150 |
265 |
225 |
18 |
8 |
170.5 |
20 |
202 |
3 |
200 |
320 |
280 |
18 |
8 |
221.5 |
22 |
258 |
3 |
250 |
375 |
335 |
18 |
12 |
276.5 |
24 |
312 |
3 |
300 |
440 |
395 |
22 |
12 |
327.5 |
24 |
365 |
3 |
350 |
490 |
445 |
22 |
12 |
359.5 |
26 |
415 |
4 |
400 |
540 |
495 |
22 |
16 |
411 |
28 |
465 |
4 |
450 |
595 |
550 |
22 |
16 |
462 |
30 |
520 |
4 |
500 |
645 |
600 |
22 |
20 |
513.5 |
30 |
570 |
4 |
600 |
755 |
705 |
26 |
20 |
616.5 |
32 |
670 |
5 |
700 |
860 |
810 |
26 |
24 |
777 |
40* |
775 |
5 |
800 |
975 |
920 |
30 |
24 |
819 |
44* |
880 |
5 |
900 |
1075 |
1020 |
30 |
24 |
920 |
48* |
980 |
5 |
1000 |
1175 |
1120 |
30 |
28 |
1022 |
52* |
1080 |
5 |
1200 |
1405 |
1340 |
33 |
32 |
1227 |
60* |
1295 |
5 |
1400 |
1630 |
1560 |
36 |
36 |
1427 |
68* |
1510 |
5 |
1600 |
1830 |
1760 |
36 |
40 |
1628 |
76* |
1710 |
5 |
1800 |
2045 |
1970 |
39 |
44 |
1828 |
84* |
1920 |
5 |
2000 |
2265 |
2180 |
42 |
48 |
- |
92* |
2125 |
5 |
BẢNG GIÁ MẶT BÍCH BS4504 PN6:
CÔNG TY TNHH SX KD & XNK MINH HƯNG THUẬN Chuyên Sản Xuất và Gia Công Mặt Các Loại:
- Mặt Bích BS 4504:
+ BS 4504 PN6
+ BS 4504 PN10
+ BS 4504 PN16
+ BS 4504 PN25
+ BS 4504 PN40
- Mặt Bích JIS:
+ JIS 5K
+ JIS 10K
+ JIS 16K
+ JIS 20K
- Mặt Bích ANSI B16.5:
+ ANSI CLASS 150 (RF, SO RF, WN RF, SW RF,...)
+ ANSI CLASS 300 (RF, SO RF, WN RF, SW RF,...)
+ ANSI CLASS 600 (RF, SO RF, WN RF, SW RF,...)
+ ANSI CLASS 900 (RF, SO RF, WN RF, SW RF,...)
+ ANSI CLASS 1500 (RF, SO RF, WN RF, SW RF,...)
+ ANSI CLASS 3000 (RF, SO RF, WN RF, SW RF,...)
+ ANSI CLASS 6000 (RF, SO RF, WN RF, SW RF,...)
+ ANSI CLASS 9000 (RF, SO RF, WN RF, SW RF,...)
- Mặt Bích DIN:
+ DIN PN6
+ DIN PN10
+ DIN PN16
+ DIN PN25
+ DIN PN40