Danh mục
-
Tê ren áp lực
- Giá: Liên hệ
- Ngày đăng:27-04-2016
- Lượt xem: 1447
-
Quy Cách: 1/8 inch đến 4 inch (DN6 ~ DN100)
Áp suất làm việc: 3000LBS-6000LBS-9000LBS
Vật Liệu: A105-A182 F304/L, F316/L
Xuất Xứ: CHINA -TAIWAN-KOREA,etc.
Mô tả sản phẩm: Theo tiêu chuẩn ASME B16.11
Sử dụng: Năng lượng điện, dầu khí, khí tự nhiên, hóa chất, đóng tầu, thiết bị nhiệt, làm giấy, luyện kim
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
THREADED Tees |
|||||||||
Nominal |
Center to End |
Outside Diameter D |
Wall Thickness |
Length of Thread(min) |
|||||
A |
D |
Cmin |
|||||||
SIZE DN(mm) |
inch |
3000LB |
6000LB |
3000LB |
6000LB |
3000LB |
6000LB |
NPT |
Rc |
Sch160 |
XXS |
Sch160 |
XXS |
Sch160 |
XXS |
||||
6 |
1/8 |
21 |
25 |
22 |
25 |
3 |
6.5 |
6.5 |
6.5 |
8 |
1/4 |
25 |
29 |
25 |
33 |
3.5 |
6.5 |
8 |
10 |
10 |
3/8 |
29 |
33 |
33 |
38 |
3.5 |
7 |
9 |
10.5 |
15 |
1/2 |
33 |
38 |
38 |
46 |
4 |
8 |
11 |
13.5 |
20 |
3/4 |
38 |
44 |
46 |
56 |
4.5 |
8.5 |
12.5 |
14 |
25 |
1 |
44 |
51 |
56 |
62 |
5 |
10 |
14.5 |
17.5 |
32 |
1.1/4 |
51 |
60 |
62 |
75 |
5.5 |
10 |
17 |
18 |
40 |
1.1/2 |
60 |
64 |
75 |
84 |
5.5 |
11 |
18 |
18.5 |
50 |
2 |
64 |
83 |
84 |
102 |
7 |
12 |
19 |
19 |
65 |
2.1/2 |
83 |
95 |
102 |
121 |
7.5 |
15.5 |
23.5 |
29 |
80 |
3 |
96 |
106 |
121 |
146 |
9 |
16.5 |
26 |
30 |
100 |
4 |
114 |
114 |
152 |
152 |
11 |
18.5 |
27.5 |
33 |
CÔNG TY TNHH SX KD & XNK MINH HƯNG THUẬN
Địa chỉ: E15/1B5, Ấp 5, Xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, TP. HCM
Điện thoại: 097.113.2345 - 0946.845.805 - 0966.130.203 - 0938.310.692 (Mr Hưởng)
Email: minhhungthuan1@gmail.com - minhhungthuan.kinhdoanh@gmail.com
Websites: http://www.minhhungthuan.com/
CÔNG TY TNHH SX KD & XNK MINH HƯNG THUẬN Chuyên Cung Cấp: Ống Thép, Ống Inox, Van, Co, Tê, Bầu Giảm, Măng Sông,….Và 1 số phụ kiện đường ống khác.
Sản phẩm liên quan
Nội dung đang cập nhật...